Thực đơn
Sao_Trương Quần saoHán-Việt | Trung | Chòm sao | Số lượng sao | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|
Trương | 張 | Trường Xà | 6 | Diều chim hoặc giương lưới bắt dã thú. |
Thiên Miếu | 天廟 | Tức Đồng/La Bàn | 14 | Tổ miếu của thiên tử. |
Tam viên | ||
---|---|---|
Tứ tượng và Nhị thập bát tú | Đông phương Thanh long (青龍): Giác (角) • Cang (亢) • Đê (氐) • Phòng (房) • Tâm (心) • Vĩ (尾) • Cơ (箕) Nam phương Chu tước (朱雀): Tỉnh (井) • Quỷ (鬼) • Liễu (柳) • Tinh (星) • Trương (張) • Dực (翼) • Chẩn (軫) Tây phương Bạch hổ (白虎): Khuê (奎) • Lâu (婁) • Vị (胃) • Mão (昴) • Tất (畢) • Chủy (觜) • Sâm (參) Bắc phương Huyền vũ (玄武): Đẩu (斗) • Ngưu (牛) • Nữ (女) • Hư (虛) • Nguy (危) • Thất (室) • Bích (壁) | |
Ngũ hành |
Thực đơn
Sao_Trương Quần saoLiên quan
Sao Trương Sao tương tự Mặt TrờiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sao_Trương